Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ready"

verb phrase
be ready to execute the blockade order

sẵn sàng thực hiện lệnh phong tỏa

verb
getting ready to live together
/ˈɡɛtɪŋ ˈrɛdi tuː lɪv təˈɡɛðər/

chuẩn bị về chung nhà

adjective
truly ready
/ˈtruːli ˈrɛdi/

thực sự sẵn sàng

verb
be ready
/biː ˈrɛdi/

sẵn sàng

Verb phrase
Be ready to admire

Sẵn sàng trầm trồ

adjective
about ready
/əˈbaʊt ˈrɛdi/

sắp sẵn sàng

adjective
nearly ready
/ˈnɪrli ˈrɛdi/

hầu như sẵn sàng

phrase
are you ready to go?
/ɑːr juː ˈrɛdi tə ɡoʊ/

Bạn đã sẵn sàng để đi chưa?

verb
getting ready
/ˈɡɛtɪŋ ˈrɛdi/

chuẩn bị

adjective
almost ready
/ˈɔːl.məʊst ˈrɛdi/

hầu như sẵn sàng

verb
get ready
/ɡɛt ˈrɛdi/

chuẩn bị

adjective
just ready
/dʒʌst ˈrɛdi/

vừa sẵn sàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

19/07/2025

threaten

/ˈθrɛtən/

đe dọa, hăm dọa, dọa nạt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY