Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reaction"

noun
log reaction
/lɒɡ riˈækʃən/

phản ứng nhật ký

noun
note reaction
/noʊt riˈækʃən/

phản ứng lưu ý

noun
honest reaction
/ˈɑːnɪst riˈækʃn/

phản ứng chân thật

noun
sudden reaction
/ˈsʌdn riˈækʃn/

phản ứng bất ngờ

noun
Light-dependent reactions
/ˈlaɪt dɪˈpɛndənt riˈækʃənz/

Pha sáng

noun
exaggerated reaction
/ɪɡˈzædʒəreɪtɪd riˈækʃən/

phản ứng thái quá

noun
remarkable reaction
/rɪˈmɑːrkəbl riˈækʃən/

phản ứng đáng chú ý

noun
interesting reaction
/ˈɪntrəstɪŋ riˈækʃən/

phản ứng thú vị

noun
Controversial reaction
/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl riˈækʃən/

Phản ứng gây tranh cãi

noun
Polarized reaction
/ˈpoʊləraɪzd riˈækʃən/

Hai thái cực phản ứng

noun
immediate reaction
/ɪˈmiːdiət riˈækʃən/

phản ứng tức thì

noun
redox reaction
/ˈredɒks riˈækʃən/

Phản ứng oxi hóa khử

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY