Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reaction"

noun
redox reaction
/ˈredɒks riˈækʃən/

Phản ứng oxi hóa khử

noun
mixed reaction
/ˌmɪkst riˈækʃn/

phản ứng trái chiều

noun
Abnormal reaction
/æbˈnɔːrməl riˈækʃən/

Phản ứng bất thường

noun
neurological reaction
/ˌnjʊərəˈlɒdʒɪkəl riˈækʃən/

phản ứng thần kinh

noun
adverse reaction
/ædˈvɜːrs riˈækʃən/

phản ứng ngược

noun
brain reaction
/breɪn riˈækʃən/

phản ứng não

verb
express a reaction
/ɪkˈspres ə riˈækʃən/

thể hiện phản ứng

noun
Public reaction online
/ˈpʌblɪk riˈækʃən ˈɒnˌlaɪn/

Phản ứng của công chúng trên mạng

noun
instinctive reaction
/ɪnˈstɪŋktɪv riˈækʃən/

phản ứng theo bản năng

noun
Severe allergic reaction
/sɪˈvɪər əˈlɜːrdʒɪk riˈækʃən/

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng

noun
Slow reaction
/sloʊ riˈækʃən/

Phản ứng chậm

noun
knee-jerk reaction
/ˌniː dʒɜːrk riˈækʃən/

Phản ứng thiếu suy nghĩ, phản ứng tự phát, phản ứng ngay lập tức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY