Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reach"

verb
extend the reach
/ɪkˈstɛnd ðə riːtʃ/

mở rộng phạm vi

verb
Seek to expand reach
/siːk tuː ɪkˈspænd riːtʃ/

Tìm cách mở rộng phạm vi

noun
Audience reach
/ˈɔːdiəns riːtʃ/

Phạm vi tiếp cận khán giả

adjective
out of reach of children
/ˌaʊt əv ˈriːtʃ əv ˈtʃɪldrən/

tầm tay trẻ nhỏ

adjective
out of reach
/ˌaʊt əv ˈriːtʃ/

ngoài tầm với, ngoài tầm tay

noun
way to reach out
/weɪ tuː riːtʃ aʊt/

cách để tiếp cận

verb phrase
the real number reaches
/riːəl ˈnʌmbər ˈriːtʃɪz/

số thực đạt đến

Adjective
Within reach
/wɪˈðɪn riːtʃ/

Trong tầm tay, có thể đạt được

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY