Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rank"

noun
Current ranking
/ˈkɜːrənt ˈræŋkɪŋ/

Xếp hạng hiện tại

noun
website ranking
/ˈwɛbsaɪt ˈræŋkɪŋ/

website xếp hạng

noun
music ranking
/ˈmjuːzɪk ˈræŋkɪŋ/

bảng xếp hạng âm nhạc

noun
academic rank
/ˌækəˈdemɪk ræŋk/

Học hàm

adjective
of the same rank
/əv ðə seɪm ræŋk/

cùng thứ hạng

noun
sales ranking
/seɪlz ˈræŋkɪŋ/

bảng xếp hạng doanh số

noun
world rankings
/wɜːld ˈræŋkɪŋz/

Bảng xếp hạng thế giới

noun
global rankings
/ˈɡloʊbəl ˈræŋkɪŋz/

xếp hạng toàn cầu

noun
international rankings
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈræŋkɪŋz/

Fan quốc tế xếp hạng

noun
Western region rankings

bảng thứ bậc miền Tây

noun
highest rank
/ˈhaɪɪst ræŋk/

danh hiệu cao nhất

noun
median ranking
/ˈmiː.di.ən ˈræŋ.kɪŋ/

xếp hạng trung vị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/07/2025

freezer

/ˈfriːzər/

tủ đông, ngăn đá, tủ lạnh có ngăn đông

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY