Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ramen"

noun
mì ramen
/miː ˈrɑː.mən/

Mì ramen là một loại mì Nhật Bản, thường được phục vụ trong nước dùng và có thể đi kèm với các nguyên liệu như thịt, rau và trứng.

noun
ramen with beef
/ˈrɑː.mən wɪð biːf/

Mì ramen với thịt bò

noun
seafood ramen
/ˈsiːˌfʊd ˈrɑː.mən/

Mỳ ramen hải sản

noun
beef ramen
/biːf ˈrɑː.mən/

Mì ramen bò

noun
korean ramen
/kəˈriːən ˈræmən/

Mì Hàn Quốc

noun
ramen
/ˈrɑː.mən/

Mì ramen, một loại mì Nhật Bản thường được phục vụ trong nước dùng với thịt, rau và các thành phần khác.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY