Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " raise"

verb
secretly raise pets
/ˈsiːkrətli reɪz pets/

lén nuôi chó mèo

phrase
fan has to raise eyebrows

người hâm mộ phải rướn mày

noun
capital raised
/ˈkæpɪtəl reɪzd/

Số vốn huy động được hoặc gọi vốn thành công từ các nhà đầu tư để tài trợ cho một dự án hoặc công ty.

noun
capital raiser
/ˈkæpɪtl ˈreɪzər/

người huy động vốn

noun
hip raise
/hɪp reɪz/

Nâng hông

noun
funds raised
/fʌndz reɪzd/

quỹ huy động

verb
to raise
/reɪz/

nâng lên, nuôi dưỡng

noun
leg raise
/lɛg reɪz/

Nâng chân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY