Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " radish"

noun
fiery radish
/ˈfaɪəri ˈrædɪʃ/

củ cải ớt

noun
japanese radish
/ˈdʌɪ.kɒn/

củ cải Nhật Bản

noun
chinese radish cake
/ˈʧaɪnɪz ˈrædɪʃ keɪk/

Bánh củ cải

noun
spicy radish
/ˈspaɪsi ˈreɪdɪʃ/

củ cải cay

noun
fermented radish
/fərˈmɛntɪd ˈreɪdɪʃ/

củ cải muối

noun
pickled radish
/ˈpɪkəld ˈrædɪʃ/

dưa cải muối

noun
white radish
/waɪt ˈrædɪʃ/

củ cải trắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY