Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " race"

noun
achievement race
/əˈtʃiːvmənt reɪs/

cuộc đua thành tích

noun
Evolutionary arms race
/ˌiːvəˈluːʃənəri ɑːrmz reɪs/

Cuộc chạy đua vũ trang tiến hóa

noun
Adaptation race
/əˌdæpˈteɪʃən reɪs/

Cuộc đua thích ứng

verb
Complete the race
/kəmˈpliːt ðə reɪs/

Hoàn thành cuộc đua

noun
sales race
/seɪlz reɪs/

cuộc đua doanh số

noun
Technology race
/ˈtekˌnɑːlədʒi reɪs/

Cuộc đua công nghệ

noun
image race
/ˈɪmɪdʒ reɪs/

cuộc chạy đua hình ảnh

noun
the rat race
/ˈrætˌreɪs/

cuộc đua thăng tiến

noun
international race track
/ˌɪntərˈnæʃənəl reɪs træk/

đường đua quốc tế

noun
leg (of a race)
/lɛɡ/

chặng đua

noun phrase
Beautiful race photos
/ˈbjuːtɪfl reɪs ˈfoʊtoʊz/

Ảnh đẹp trên đường chạy

noun
championship race
/ˈtʃæmpiənʃɪp reɪs/

cuộc đua vô địch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY