Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " quick"

adverbial phrase
approaching quickly
/əˈproʊtʃɪŋ ˈkwɪkli/

đến gần một cách nhanh chóng

verb
Move quickly
/muːv ˈkwɪkli/

di chuyển nhanh

verb
check quickly
/tʃek ˈkwɪkli/

kiểm tra nhanh

verb
decline quickly
/dɪˈklaɪn ˈkwɪkli/

suy giảm nhanh chóng

verb
become popular quickly
/bɪˈkʌm ˈpɒpjʊlər ˈkwɪkli/

trở nên phổ biến nhanh chóng

verb
read quickly
/riːd ˈkwɪkli/

đọc nhanh

adjective/adverb
expanding quickly
/ɪkˈspændɪŋ ˈkwɪkli/

Mở rộng nhanh chóng

verb
gather quickly
/ˈɡæðər ˈkwɪkli/

tập hợp nhanh chóng

verb
arise quickly
/əˈraɪz ˈkwɪkli/

nhanh chóng nảy sinh

verb
draw attention quickly
/drɔː əˈtenʃ(ə)n ˈkwɪkli/

thu hút sự chú ý nhanh chóng

verb
resolve quickly
/rɪˈzɒlv ˈkwɪkli/

giải quyết nhanh

verb
Get in touch quickly
/ɡet ɪn tʌtʃ ˈkwɪkli/

Liên lạc nhanh chóng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY