Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pub"

noun
affectionate behavior in public
/əˈfekʃənət bɪˈheɪvjər ɪn ˈpʌblɪk/

Hành vi thể hiện tình cảm ở nơi công cộng

verb phrase
make pregnancy public
/meɪk ˈprɛɡnənsi ˈpʌblɪk/

công khai việc mang thai

noun
science publication
/ˈsaɪəns ˌpʌblɪˈkeɪʃən/

ấn phẩm khoa học

noun
music publishing
/ˈmjuːzɪk ˈpʌblɪʃɪŋ/

xuất bản âm nhạc

verb
receive public
/rɪˈsiːv ˈpʌblɪk/

tiếp đón công chúng

verb
greet public
/ɡriːt ˈpʌblɪk/

chào hỏi công chúng

noun
related publications
/rɪˈleɪtɪd ˌpʌblɪˈkeɪʃənz/

ấn phẩm liên quan

noun
disregard for public opinion
/dɪsrɪˈɡɑːrd fɔːr ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/

coi thường công chúng

noun
general public view
/ˈdʒenərəl ˈpʌblɪk vjuː/

Quan điểm của công chúng

noun
commune public security
/kɒmjuːn ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərɪti/

Dụng công an xã

verb
Speak out publicly
/ˈspik ˌaʊt ˈpʌblɪkli/

Công khai lên tiếng

noun
instant public
/ˈɪnstənt ˈpʌblɪk/

công chúng tức thời

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY