noun
affectionate behavior in public
/əˈfekʃənət bɪˈheɪvjər ɪn ˈpʌblɪk/ Hành vi thể hiện tình cảm ở nơi công cộng
noun
disregard for public opinion
/dɪsrɪˈɡɑːrd fɔːr ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/ coi thường công chúng
noun
commune public security
/kɒmjuːn ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərɪti/ Dụng công an xã