noun
polished presentation
Bài thuyết trình trau chuốt
noun
high-quality presentation
/ˌhaɪ ˈkwɒlɪti ˌprezənˈteɪʃən/ Bài thuyết trình chất lượng cao
noun
Ineffective presentation
/ˌɪnɪˈfɛktɪv ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ Bài thuyết trình không hiệu quả
noun
Parent Presentation
Buổi Thuyết Trình Phụ Huynh
noun
monotonous presentation
/məˈnɒtənəs ˌprezənˈteɪʃən/ bài thuyết trình đơn điệu
noun
movie presentation
Buổi trình chiếu phim hoặc phần trình bày về một bộ phim trước công chúng hoặc hội nghị.
noun
sales presentation
bài thuyết trình bán hàng