Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " port"

noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi chân dung kỹ thuật số

noun
AI portrait restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục dựng chân dung AI

noun
Bridal portraits
/ˈbraɪdl ˈpɔːrtrəts/

Ảnh chân dung cô dâu

noun
group portrait
/ɡruːp ˈpɔːrtrɪt/

chân dung nhóm

noun
family portrait of artists
/ˈfæməli ˈpɔːrtrət ʌv ˈɑːrtɪsts/

hình ảnh gia đình nghệ sĩ

noun
Port FC
/pɔːrt ɛf siː/

Câu lạc bộ bóng đá Port

noun
electronic communication portal
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈpɔːrtəl/

cổng thông tin điện tử

noun
National portal
/ˈnæʃənəl ˈpɔːrtəl/

Cổng thông tin quốc gia

noun
meme portfolio
/miːm pɔːrtˈfoʊlioʊ/

rổ meme

noun
graphic portrayal
/ˌɡræfɪk pɔːrˈtreɪəl/

sự miêu tả bằng hình ảnh

noun
Property portfolio
/ˈprɒpərti pɔːrtˈfoʊliˌoʊ/

Danh mục bất động sản

noun
investment portfolio
/ɪnˈvɛstmənt pɔːrtˈfoʊlioʊ/

danh mục đầu tư

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

28/12/2025

square-patterned

/ˈskwɛr ˈpætərnd/

có họa tiết hình vuông

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY