Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " port"

noun
group portrait
/ɡruːp ˈpɔːrtrɪt/

chân dung nhóm

noun
family portrait of artists
/ˈfæməli ˈpɔːrtrət ʌv ˈɑːrtɪsts/

hình ảnh gia đình nghệ sĩ

noun
Port FC
/pɔːrt ɛf siː/

Câu lạc bộ bóng đá Port

noun
electronic communication portal
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈpɔːrtəl/

cổng thông tin điện tử

noun
National portal
/ˈnæʃənəl ˈpɔːrtəl/

Cổng thông tin quốc gia

noun
meme portfolio
/miːm pɔːrtˈfoʊlioʊ/

rổ meme

noun
graphic portrayal
/ˌɡræfɪk pɔːrˈtreɪəl/

sự miêu tả bằng hình ảnh

noun
Property portfolio
/ˈprɒpərti pɔːrtˈfoʊliˌoʊ/

Danh mục bất động sản

noun
investment portfolio
/ɪnˈvɛstmənt pɔːrtˈfoʊlioʊ/

danh mục đầu tư

noun
property portal
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/

Cổng thông tin bất động sản

noun
sea port
/ˈsiː pɔːrt/

cảng biển

noun
commercial port
/kəˈmɜːrʃl pɔːrt/

cảng thương mại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY