The museum has a group portrait of the founding members.
Dịch: Bảo tàng có một bức chân dung nhóm các thành viên sáng lập.
We took a group portrait after the ceremony.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh nhóm sau buổi lễ.
chân dung tập thể
ảnh nhóm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Chiến lược phát triển
sự công bằng trong học tập
trường chuyên
Lời khuyên về thể dục
khái niệm
thay HLV
chuyển nhượng
cười vui vẻ