Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " plan"

noun
terrestrial planet
/təˈrɛstriəl ˈplænɪt/

hành tinh đất đá

noun
habitable planet
/ˈhæbɪtəbəl ˈplænɪt/

hành tinh có thể обита

noun
earth-like planet
/ˈɜːrθˌlaɪk ˈplænɪt/

hành tinh giống Trái Đất

noun
event planners
/ɪˈvɛnt ˈplænərz/

người lên kế hoạch sự kiện

noun
innovative plan
/ˈɪnəveɪtɪv plæn/

kế hoạch đổi mới

noun
private plane
/ˈpraɪvət pleɪn/

máy bay riêng

noun
updated plan
/ˌʌpˈdeɪtɪd plæn/

kế hoạch đã được cập nhật

noun
distribution plan
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən plæn/

kế hoạch phân phối

noun
logistics plan
/ləˈdʒɪstɪks plæn/

kế hoạch logistics

noun
wedding planning
/ˈwedɪŋ ˈplænɪŋ/

lập kế hoạch đám cưới

noun
covert plan
/ˈkoʊvɜːrt plæn/

kế hoạch bí mật

noun
collection plan
/kəˈlekʃən plæn/

kế hoạch thu thập

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY