Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pit"

noun
startup pitch deck
/pɪtʃ dɛk ˈstɑːrtˌʌp/

Pitch deck khởi nghiệp

noun
Stone pit
/stoʊn pɪt/

Mỏ đá

noun
Gravel pit
/ˈɡrævəl pɪt/

Mỏ sỏi

verb
Brad Pitt appeared
/bræd pɪt əˈpɪərd/

Brad Pitt xuất hiện

verb
fall into a pit

lao xuống hố

adjective phrase
The children are very pitiful
/ðə ˈtʃɪldrən ɑːr ˈveri ˈpɪtɪfəl/

Các bé rất tội nghiệp

noun
medium pitch
/ˈmiːd.i.əm pɪtʃ/

độ cao trung bình của âm thanh hoặc âm vực

noun
baba ganoush
/ˈbɑː.bə ɡəˈnuːʃ/

món ăn từ cà tím nướng xay nhuyễn, thường được ăn kèm với pita hoặc rau sống.

noun
doner kebab
/ˈdɒnə kəˈbæb/

món kebab làm từ thịt nướng trên xiên, thường được phục vụ trong bánh pita hoặc với rau và sốt

noun
football pitch
/ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/

sân bóng đá

noun
sewage pit
/ˈsuːɪdʒ pɪt/

hố chứa nước thải

noun
low pitch
/loʊ pɪtʃ/

âm sắc thấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/07/2025

Demographic trend

/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/

Xu hướng nhân khẩu học, Thay đổi nhân khẩu học, Biến động nhân khẩu học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY