món ăn từ cà tím nướng xay nhuyễn, thường được ăn kèm với pita hoặc rau sống.
noun
doner kebab
/ˈdɒnə kəˈbæb/
món kebab làm từ thịt nướng trên xiên, thường được phục vụ trong bánh pita hoặc với rau và sốt
noun
football pitch
/ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/
sân bóng đá
noun
sewage pit
/ˈsuːɪdʒ pɪt/
hố chứa nước thải
noun
low pitch
/loʊ pɪtʃ/
âm sắc thấp
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
Word of the day
24/12/2025
cryptographic key
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật