món ăn từ cà tím nướng xay nhuyễn, thường được ăn kèm với pita hoặc rau sống.
noun
doner kebab
/ˈdɒnə kəˈbæb/
món kebab làm từ thịt nướng trên xiên, thường được phục vụ trong bánh pita hoặc với rau và sốt
noun
football pitch
/ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/
sân bóng đá
noun
sewage pit
/ˈsuːɪdʒ pɪt/
hố chứa nước thải
noun
low pitch
/loʊ pɪtʃ/
âm sắc thấp
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
07/09/2025
urban sprawl
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị