Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " piano"

noun
concert piano
/ˈkɒn.sərt ˈpiːɑː.noʊ/

dàn piano hòa nhạc

noun
grand piano
/ɡrænd ˈpiːənoʊ/

Đàn piano lớn, thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc hoặc biểu diễn chuyên nghiệp.

noun
pianist
/ˈpɪənɪst/

người chơi piano

noun
piano
/ˈpiː.ə.noʊ/

đàn piano

noun
piano hinge
/ˈpiː.æ.noʊ hɪndʒ/

bản lề piano

noun
piano artist
/piˈæn.oʊ ˈɑːr.tɪst/

Nghệ sĩ chơi piano

noun
piano artist
/piˈæn.oʊ ˈɑːr.tɪst/

nghệ sĩ piano

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY