Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " piano"

noun
concert piano
/ˈkɒn.sərt ˈpiːɑː.noʊ/

dàn piano hòa nhạc

noun
grand piano
/ɡrænd ˈpiːənoʊ/

Đàn piano lớn, thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc hoặc biểu diễn chuyên nghiệp.

noun
pianist
/ˈpɪənɪst/

người chơi piano

noun
piano
/ˈpiː.ə.noʊ/

đàn piano

noun
piano hinge
/ˈpiː.æ.noʊ hɪndʒ/

bản lề piano

noun
piano artist
/piˈæn.oʊ ˈɑːr.tɪst/

nghệ sĩ piano

noun
piano artist
/piˈæn.oʊ ˈɑːr.tɪst/

Nghệ sĩ chơi piano

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY