Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " perspective"

noun
authoritative perspective
/ɔːˈθɒrɪtətɪv pərˈspɛktɪv/

quan điểm có tính thẩm quyền

noun
Differing perspectives
/ˈdɪfərɪŋ pərˈspektɪvz/

Các quan điểm khác nhau

noun
Broad perspective
/brɔːd pərˈspektɪv/

Góc nhìn rộng

noun
Multidimensional perspective
/ˌmʌltidaɪˈmenʃənl pərˈspektɪv/

Góc nhìn đa chiều

noun
a clear perspective
/klɪər pərˈspektɪv/

cái nhìn minh bạch

noun
realistic perspective
/riːəˈlɪstɪk pərˈspɛktɪv/

cái nhìn chân thực

phrase
from another perspective
/frʌm əˈnʌðər pərˈspɛktɪv/

theo một góc độ khác

noun
tourist perspective
/ˈtʊərɪst pərˈspɛktɪv/

góc nhìn du khách

verb phrase
look at things from multiple perspectives
/lʊk æt θɪŋz frɒm ˈmʌltɪpəl pərˈspɛktɪvz/

nhìn sự việc nhiều mặt

Noun
Impressive perspective
/ɪmˈpresɪv pərˈspektɪv/

Góc nhìn ấn tượng

noun
family perspective
/ˈfæməli pərˈspɛktɪv/

quan điểm về gia đình

verb
analyze perspectives
/ˈænəlaɪz pərˈspɛktɪvz/

phân tích các quan điểm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY