Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " person"

noun
Materialistic person
/məˌtɪriəˈlɪstɪk ˈpɜːrsən/

Người thực dụng

noun
showy person
/ˈʃoʊi ˈpɜːrsən/

người phô trương

verb
meet in person
/miːt ɪn ˈpɜːrsən/

gặp mặt trực tiếp

noun
good personality
/ɡʊd ˌpɜːrsənˈæləti/

tính cách tốt

noun
gifted person
/ˈɡɪftɪd ˈpɜːrsən/

người có năng khiếu

noun
unconventional person
/ˌʌnkənˈvenʃənəl ˈpɜːrsən/

người khác thường

noun phrase
the other person
/ðə ˈʌðər ˈpɜːrsən/

người kia đau

noun
young person
/ˈjʌŋ ˈpɜːrsən/

người trẻ

noun
television personality
/ˈtɛlɪˌvɪʒən pɜːrˈsɒnəlɪti/

Nhân vật truyền hình

noun
Avoidant personality
/əˈvɔɪdənt pɜːrsəˈnælədi/

Tâm lý lảng tránh

noun
friendly personality
/ˈfrendli ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách thân thiện

noun
enlightened person
/ɪnˈlaɪtənd ˈpɜːrsən/

người tỉnh táo giữa nhân gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY