Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pencil"

noun
automatic pencil
/ˈɔːtəˌmætɪk ˈpɛnsl/

bút chì tự động

noun
sketch pencil
/skɛtʃ ˈpɛnsl/

bút chì phác thảo

noun
eye pencil
/aɪ pɛnsl/

bút kẻ mắt

noun
drawing pencil
/ˈdrɔːɪŋ ˈpɛnsl/

bút chì vẽ

noun
charcoal pencil
/ˈtʃɑːr.koʊl ˈpɛn.səl/

bút chì than

noun
graphite pencil
/ˈɡræf.aɪt ˈpɛnsl/

bút chì than

noun
propelling pencil
/prəˈpɛlɪŋ ˈpɛnsl/

bút chì cơ khí

noun
eraser pencil
/ɪˈreɪ.zər ˈpɛn.səl/

cái tẩy bút chì

noun
drafting pencil
/dræftɪŋ ˈpɛnsl/

bút chì vẽ phác

noun
eyebrow pencil
/ˈaɪˌbraʊ ˈpɛnsl/

bút chì kẻ lông mày

noun
eyebrow pencil
/ˈaɪˌbraʊ ˈpɛnsl/

bút chì lông mày

noun
mechanical pencil
/məˈkænɪkəl ˈpɛnsl/

bút chì cơ khí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY