Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " penalty"

noun phrase
requirement to pay a penalty
/rɪˈkwaɪərmənt tə peɪ ə ˈpɛnəlti/

nghĩa vụ nộp phạt

noun
mitigation of penalty
/ˌmɪtɪˈɡeɪʃən əv ˈpenəlti/

Giảm nhẹ hình phạt

noun
accessory penalty
/əkˈsesəri ˈpenəlti/

Hình phạt bổ sung

verb
impose a penalty for violation
/ɪmˈpoʊz ə ˈpɛnəlti fɔr ˌvaɪəˈleɪʃən/

xử phạt vi phạm

noun
strict penalty
/strɪkt ˈpenəlti/

hình phạt nghiêm khắc

noun
highest penalty
/ˈhaɪɪst ˈpenəlti/

Mức phạt cao nhất

noun
right side of the penalty area
(/raɪt saɪd ʌv ðə ˈpɛnəlti ˈɛriə/)

bên phải cấm địa

noun
foul in the penalty area
/faʊl ɪn ðə ˈpɛnəlti ˈɛəriə/

phạm lỗi trong vòng cấm

noun phrase
varying levels of penalty
/ˈveəriɪŋ ˈlevəlz ɒv ˈpenəlti/

mức phạt khác nhau

verb phrase
overturn a penalty decision
/ˌoʊvərˈtɜːrn ə ˈpenəlti dɪˈsɪʒən/

hủy quyết định thổi phạt

noun
controversial penalty

phạt đền tranh cãi

Noun
Severe penalty
/sɪˈvɪər ˈpenəlti/

Án phạt nặng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY