Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " patient"

noun
Remote patient monitoring
/rɪˈmoʊt ˈpeɪʃnt ˈmɒnɪtərɪŋ/

Theo dõi bệnh nhân từ xa

noun
Day patient
/deɪ ˈpeɪʃnt/

Bệnh nhân điều trị ban ngày

noun
eye patient
/aɪ ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân mắt

noun
glaucoma patient
/ɡlɔːˈkoʊmə ˈpeɪʃnt/

bệnh nhân glôcôm

noun
cataract patient
/ˈkætərækt ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân cườm

noun
Stable patient
/ˈsteɪbəl ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân ổn định

noun
insured patient
/ɪnˈʃʊərd ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân bảo hiểm y tế

noun
clinical patient
/ˈklɪnɪkəl ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân lâm sàng

noun
discharged patient
/dɪsˈtʃɑːrdʒd ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân đã được xuất viện

noun
admitted patient
/ədˈmɪtɪd ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân đã nhập viện

noun
resident patient
/ˈrɛzɪdənt ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân nội trú

noun
hospitalized patient
/ˈhɒspɪtəlʌɪzd ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân đang điều trị tại bệnh viện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY