Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pastry"

noun
fluffy pastry
/ˈflʌf.i ˈpeɪ.stri/

bánh pastry mềm mại, xốp và nhẹ

noun
salted pastry
/sɔːltɪd ˈpeɪstri/

bánh quy mặn

noun
carrot pastry
/ˈkærət ˈpeɪstri/

bánh làm từ cà rốt, thường là bánh ngọt hoặc bánh mì có thành phần chính là cà rốt

noun
pastry cook
/ˈpeɪstri kʊk/

Thợ làm bánh ngọt, thợ làm bánh pastry

noun
bean pastry
/biːn ˈpæs.tɹi/

bánh đậu xanh

noun
puff pastry
/pʌf ˈpæs.tɹi/

bánh pastry nhiều lớp

noun
vietnamese pastry
/viːɛtˈnæmˌiːs ˈpæs.tɪ/

Bánh Việt Nam

noun
savoury pastry
/ˈseɪ.vər.i ˈpæs.tri/

bánh ngọt mặn

noun
dessert pastry
/dɪˈzɜrt ˈpæs.tri/

Bánh ngọt

noun
flaky pastry
/ˈfleɪ.ki ˈpæs.tri/

bánh ngọt nhiều lớp

noun
crispy pastry
/ˈkrɪspi ˈpæs.tɹi/

bánh ngọt giòn

noun
fried pastry
/fraɪd ˈpæs.ti/

bánh chiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY