bánh làm từ cà rốt, thường là bánh ngọt hoặc bánh mì có thành phần chính là cà rốt
noun
pastry cook
/ˈpeɪstri kʊk/
Thợ làm bánh ngọt, thợ làm bánh pastry
noun
bean pastry
/biːn ˈpæs.tɹi/
bánh đậu xanh
noun
puff pastry
/pʌf ˈpæs.tɹi/
bánh pastry nhiều lớp
noun
vietnamese pastry
/viːɛtˈnæmˌiːs ˈpæs.tɪ/
Bánh Việt Nam
noun
savoury pastry
/ˈseɪ.vər.i ˈpæs.tri/
bánh ngọt mặn
noun
dessert pastry
/dɪˈzɜrt ˈpæs.tri/
Bánh ngọt
noun
flaky pastry
/ˈfleɪ.ki ˈpæs.tri/
bánh ngọt nhiều lớp
noun
crispy pastry
/ˈkrɪspi ˈpæs.tɹi/
bánh ngọt giòn
noun
fried pastry
/fraɪd ˈpæs.ti/
bánh chiên
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
11/09/2025
viscosity agent
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm