I love eating bean pastry during the Tet holiday.
Dịch: Tôi thích ăn bánh đậu xanh trong dịp Tết.
She bought some bean pastries from the market.
Dịch: Cô ấy đã mua một ít bánh đậu xanh từ chợ.
bánh đậu xanh
bánh đậu
bánh
đậu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bứt phá mạnh mẽ
cây thông nhựa
Trang phục cho thời tiết ấm áp
Biên niên sử của ba vương quốc
khoe ảnh nhận bằng
Đôi chân gà nướng
dịch vụ giao thực phẩm
bến xe, bến tàu, trạm vận chuyển