Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pass"

noun
rite of passage
/raɪt əv ˈpæsɪdʒ/

trưởng thành của phần lớn chúng ta

noun phrase
Country girl with childhood passion
/ˈkʌntri ɡɜːrl wɪθ ˈtʃaɪldhʊd ˈpæʃən/

Gái quê nhưng từ bé đã đam mê

noun
Asian passing
/ˈeɪʒən ˈpæsɪŋ/

hiện tượng "Asian passing"

verb
stir up passion
/stɜːr ʌp ˈpæʃən/

khuấy động đam mê

noun
fashion passion
/ˈfæʃən ˈpæʃən/

Niềm đam mê thời trang

noun
bridge passage
/ˈbrɪdʒ ˈpæsɪdʒ/

đoạn chuyển tiếp

noun
Free pass
/ˈfriː pæs/

Sự miễn trừ, sự đặc xá

verb phrase
live your passion
/lɪv jʊər ˈpæʃən/

sống với đam mê

noun
Waning passion
/ˈweɪnɪŋ ˈpæʃən/

Niềm đam mê đang lụi tàn

verb
rescue passengers
/ˈrɛskjuː ˈpæsənʤərz/

giải cứu hành khách

noun
new passion
/njuː ˈpæʃən/

đam mê mới

noun
air passage
/ˈɛər ˌpæsɪdʒ/

đường dẫn khí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY