Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " participate"

noun
right to participate in organizations
rʌɪt tuː pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənz

quyền tham gia tổ chức

noun
Opportunity to participate
/ˌɒpərˈtjuːnəti tə pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

Cơ hội tham gia

verb
like to participate
/laɪk tə pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

thích tham gia

verb
register to participate in an auction
/ˈrɛdʒɪstər tuː pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ən ˈɔːkʃən/

đăng ký tham gia đấu giá

verb phrase
honored to participate
/ˈɑːnərd tuː pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

vinh dự góp mặt

verb
enthusiastically participate in cultural activities
ɪnˌθuːziˈæstɪkli pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ˈkʌltʃərəl ækˈtɪvɪtiz

năng nổ tham gia hoạt động văn hóa

phrase
request to participate
/rɪˈkwɛst tu pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

Yêu cầu tham gia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY