Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " painting"

noun
a painting
/ˈpeɪntɪŋ/

một bức tranh

noun
oil painting collection
/ɔɪl ˈpeɪntɪŋ kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập tranh sơn dầu

noun
batch of oil paintings
/bætʃ ɒv ɔɪl ˈpeɪntɪŋz/

hàng loạt dầu ăn

noun
child's painting
/tʃaɪldz ˈpeɪntɪŋ/

bức tranh của trẻ

noun
nature painting
/ˈneɪ.tʃər ˈpeɪn.tɪŋ/

tranh phong cảnh tự nhiên

noun
asian painting
/ˈeɪʒən ˈpeɪntɪŋ/

Tranh châu Á

noun
liquid painting
/ˈlɪkwɪd ˈpeɪntɪŋ/

tranh lỏng

noun
landscape painting
/ˈlænd.skeɪp ˈpeɪn.tɪŋ/

tranh phong cảnh

noun
face painting
/feɪs ˈpeɪntɪŋ/

vẽ mặt

noun
body painting
/ˈbɒdi ˈpeɪntɪŋ/

vẽ lên cơ thể

noun
still life painting
/stɪl laɪf ˈpeɪntɪŋ/

tranh tĩnh vật

noun
pour painting
/pɔr ˈpeɪn.tɪŋ/

tranh đổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY