Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pH"

noun
preventive action
/prɪˈventɪv ˈækʃn/

hành động phòng ngừa

noun
Dengue outbreak
/ˈdeŋɡi ˈaʊtˌbreɪk/

Sự bùng phát dịch sốt xuất huyết

noun
pneumothorax
/ˌnjuːməˈθɔːræks/

tràn khí màng phổi

idiom
throw money down the drain
/θroʊ ˈmʌni daʊn ðə dreɪn/

ném tiền qua cửa sổ (nghĩa đen); phung phí tiền bạc (nghĩa bóng)

noun
related publications
/rɪˈleɪtɪd ˌpʌblɪˈkeɪʃənz/

ấn phẩm liên quan

noun
works
/wɜːrks/

Tác phẩm cùng

noun
marketing cost
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kɔːst/

chi phí marketing

noun
expense allocation
/ɪkˈspɛns æləˈkeɪʃən/

Phân bổ chi phí

noun
Delivery Program
/dəˈlɪvəri ˈproʊɡræm/

Chương trình phân phối

noun
Shipping Cost Program
/ˈʃɪpɪŋ kɔst ˈproʊɡræm/

Chương trình chi phí vận chuyển

noun
demilitarized zone
/diːˈmɪlɪtəraɪzd zoʊn/

khu phi quân sự

noun
distribution plan
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən plæn/

kế hoạch phân phối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY