Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pH"

noun
accidental treachery
/ˌæksɪˈdentl ˈtretʃəri/

sự phản bội vô tình

noun
close-up photo
/ˈkloʊsˌʌp ˈfoʊtoʊ/

khung ảnh thân thiết

noun
unintentional betrayal
/ˌʌnɪnˈtɛnʃənəl bɪˈtreɪəl/

vô tình phản bội

verb
be restricted from filming

bị hạn chế quay phim

verb
be barred from filming
/biː bɑːrd frɒm ˈfɪlmɪŋ/

bị cấm quay phim

verb
uncast
/ʌnˈkæst/

không được mời đóng phim

verb
be banned from filming
/biː bænd frɒm ˈfɪlmɪŋ/

không được đóng phim

noun
criminal acts
/ˈkrɪmɪnəl ækts/

hành vi phạm tội

noun
misdemeanors
/ˌmɪsdɪˈmiːnərz/

vi phạm nhỏ, hành vi sai trái

verb
Debunk via livestream
/diːˈbʌŋk vaɪə ˈlaɪvstriːm/

Vạch trần/bóc phốt trực tiếp

verb
request performance in a tea room

xin hát phòng trà

verb
invite feedback
/ɪnˈvaɪt ˈfiːdbæk/

mời phản hồi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY