noun
naturally occurring bacteria
/ˈnætʃrəli əˈkɜːrɪŋ bækˈtɪəriə/ vi khuẩn trong tự nhiên
noun
solar occurrence
Sự xuất hiện hoặc xảy ra của mặt trời hoặc hiện tượng liên quan đến mặt trời
noun
unexpected occurrence
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd ɒkˈkʌrəns/ sự việc bất ngờ hoặc không lường trước được
noun
subsequent occurrence
sự kiện xảy ra sau đó hoặc sau một thời điểm nhất định
noun
historical occurrence
Sự kiện lịch sử xảy ra hoặc đã xảy ra trong quá khứ
noun
secondary occurrence
/ˈsɛk.ən.dɛr.i əˈkɜː.rəns/ Sự xuất hiện thứ cấp, xảy ra lần thứ hai hoặc sau lần xuất hiện ban đầu