Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " note"

noun
Math Notes
/mæθ noʊts/

Ghi chú Toán học

noun
expense tracking notebook
/ɪkˈspɛns ˈtrækɪŋ ˈnoʊtbʊk/

ghi sổ tay chi tiêu

idiom
hit the right note
/hɪt ðə raɪt noʊt/

tiêu đúng cảm xúc

noun
meeting notes
/ˈmiːtɪŋ noʊts/

biên bản cuộc họp

verb
Take note
/teɪk noʊt/

Ghi chú

noun
important note
/ɪmˈpɔːrtənt noʊt/

Lưu ý quan trọng

noun
revision notes
/rɪˈvɪʒ.ən noʊts/

Ghi chú ôn tập

noun
assignment notebook
/əˈsaɪnmənt ˈnəʊtbʊk/

Sổ ghi chép bài tập về nhà

noun
doctor's note
/ˈdɒk.tərz noʊt/

Giấy bác sĩ xác nhận hoặc giấy chứng nhận của bác sĩ

noun
study notebook
/ˈstʌd.i ˈnoʊt.bʊk/

Sổ ghi chép dùng để học tập hoặc ghi chú lại các bài học, thông tin nhằm mục đích học tập.

noun
task notebook
/tæsk ˈnoʊtbʊk/

sổ tay công việc

noun
condolence note
/kənˈdoʊləns noʊt/

thư chia buồn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY