noun
expense tracking notebook
/ɪkˈspɛns ˈtrækɪŋ ˈnoʊtbʊk/ ghi sổ tay chi tiêu
noun
assignment notebook
Sổ ghi chép bài tập về nhà
noun
doctor's note
Giấy bác sĩ xác nhận hoặc giấy chứng nhận của bác sĩ
noun
study notebook
Sổ ghi chép dùng để học tập hoặc ghi chú lại các bài học, thông tin nhằm mục đích học tập.