Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nghiên cứu"

noun
Agricultural Research Facility
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl riˈsɜːrtʃ fəˈsɪləti/

Cơ sở Nghiên cứu Nông nghiệp

noun
international student in media studies
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈstudənt ɪn ˈmidiə ˈstʌdiz/

sinh viên quốc tế ngành nghiên cứu truyền thông

noun
characterology
/ˌkærəktəˈrɒlədʒi/

môn nghiên cứu tính cách

noun
phrenology
/friːˈnɒlədʒi/

nhân tướng học (một học thuyết pseudo khoa học cho rằng có thể xác định tính cách và năng lực của một người bằng cách nghiên cứu hình dạng hộp sọ của họ)

verb
continue to research
/kənˈtɪnjuː tuː rɪˈsɜːrtʃ/

tiếp tục nghiên cứu

noun
research ability
/rɪˈsɜːrtʃ əˈbɪləti/

khả năng nghiên cứu

noun
research capability
/rɪˈsɜːrtʃ ˌkeɪpəˈbɪləti/

năng lực nghiên cứu

noun
research community
/rɪˈsɜːrtʃ kəˈmjuːnəti/

cộng đồng nghiên cứu

noun
Wildlife Studies Institute
/ˈwaɪldlaɪf ˈstʌdiz ˈɪnstɪtjuːt/

Viện Nghiên Cứu Động Vật Hoang Dã

noun
Zoology Research Center
/zuːˈɒlədʒiː rɪˈsɜːrtʃ ˈsɛntər/

Trung Tâm Nghiên Cứu Động Vật Học

noun
research management
/rɪˈsɜːrtʃ ˈmænɪdʒmənt/

quản lý nghiên cứu

noun
medical research center
/ˈmedɪkəl rɪˈsɜːrtʃ ˈsentər/

trung tâm nghiên cứu y học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY