Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nghiên cứu"

noun
research journal
/rɪˈsɜːrtʃ ˈdʒɜːrnəl/

Tạp chí nghiên cứu

noun
comparable studies
/ˈkɑːmpərəbəl ˈstʌdiz/

các nghiên cứu có thể so sánh

noun
Agricultural Research Facility
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl riˈsɜːrtʃ fəˈsɪləti/

Cơ sở Nghiên cứu Nông nghiệp

noun
international student in media studies
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈstudənt ɪn ˈmidiə ˈstʌdiz/

sinh viên quốc tế ngành nghiên cứu truyền thông

noun
characterology
/ˌkærəktəˈrɒlədʒi/

môn nghiên cứu tính cách

noun
phrenology
/friːˈnɒlədʒi/

nhân tướng học (một học thuyết pseudo khoa học cho rằng có thể xác định tính cách và năng lực của một người bằng cách nghiên cứu hình dạng hộp sọ của họ)

verb
continue to research
/kənˈtɪnjuː tuː rɪˈsɜːrtʃ/

tiếp tục nghiên cứu

noun
research ability
/rɪˈsɜːrtʃ əˈbɪləti/

khả năng nghiên cứu

noun
research capability
/rɪˈsɜːrtʃ ˌkeɪpəˈbɪləti/

năng lực nghiên cứu

noun
research community
/rɪˈsɜːrtʃ kəˈmjuːnəti/

cộng đồng nghiên cứu

noun
Wildlife Studies Institute
/ˈwaɪldlaɪf ˈstʌdiz ˈɪnstɪtjuːt/

Viện Nghiên Cứu Động Vật Hoang Dã

noun
Zoology Research Center
/zuːˈɒlədʒiː rɪˈsɜːrtʃ ˈsɛntər/

Trung Tâm Nghiên Cứu Động Vật Học

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY