noun
Agricultural Research Facility
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl riˈsɜːrtʃ fəˈsɪləti/ Cơ sở Nghiên cứu Nông nghiệp
noun
international student in media studies
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈstudənt ɪn ˈmidiə ˈstʌdiz/ sinh viên quốc tế ngành nghiên cứu truyền thông
noun
phrenology
nhân tướng học (một học thuyết pseudo khoa học cho rằng có thể xác định tính cách và năng lực của một người bằng cách nghiên cứu hình dạng hộp sọ của họ)
noun
Wildlife Studies Institute
/ˈwaɪldlaɪf ˈstʌdiz ˈɪnstɪtjuːt/ Viện Nghiên Cứu Động Vật Hoang Dã
noun
Zoology Research Center
/zuːˈɒlədʒiː rɪˈsɜːrtʃ ˈsɛntər/ Trung Tâm Nghiên Cứu Động Vật Học
noun
medical research center
/ˈmedɪkəl rɪˈsɜːrtʃ ˈsentər/ trung tâm nghiên cứu y học