noun phrase
Famous Vietnamese men
/ˈfeɪməs ˌviːetnəˈmiːz men/ Những người đàn ông Việt Nam nổi tiếng
noun
manliness
tính đàn ông, phẩm chất của người đàn ông
noun/verb
pops
bố, cha (cách gọi thân mật), người đàn ông, hoặc một cái gì đó xuất hiện đột ngột
adjective
effeminate
Yếu ớt, yếu đuối, thường dùng để chỉ người đàn ông có đặc điểm hoặc hành vi mà xã hội cho là nữ tính.
noun
gentleman
quý ông, người đàn ông lịch sự
noun
gentleman
quý ông, người đàn ông lịch thiệp
noun
Mr.
Ông (dùng để chỉ một người đàn ông trong tiếng Anh)
noun
Mr.
Ngài (dùng để chỉ một người đàn ông, thường là có vị trí xã hội hoặc địa vị cao)