Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " người đàn ông"

noun phrase
Famous Vietnamese men
/ˈfeɪməs ˌviːetnəˈmiːz men/

Những người đàn ông Việt Nam nổi tiếng

noun
manliness
/ˈmæn.lɪ.nəs/

tính đàn ông, phẩm chất của người đàn ông

noun/verb
pops
/pɑps/

bố, cha (cách gọi thân mật), người đàn ông, hoặc một cái gì đó xuất hiện đột ngột

adjective
effeminate
/ɪˈfɛmɪnət/

Yếu ớt, yếu đuối, thường dùng để chỉ người đàn ông có đặc điểm hoặc hành vi mà xã hội cho là nữ tính.

noun
gentleman
/ˈdʒɛntəlmən/

quý ông, người đàn ông lịch sự

noun
gentleman
/ˈdʒentləmən/

quý ông, người đàn ông lịch thiệp

noun
Mr.
/ˈmɪstər/

Ông (dùng để chỉ một người đàn ông trong tiếng Anh)

noun
Mr.
/ˈmɪstər/

Ngài (dùng để chỉ một người đàn ông, thường là có vị trí xã hội hoặc địa vị cao)

noun
men
/mɛn/

đàn ông, người đàn ông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY