noun
vegetable tray at the market
/ˈvɛdʒtəbəl treɪ æt ðə ˈmɑːrkɪt/ mẹt rau củ ngoài chợ
noun
slut shaming
sự miệt thị gái điếm (ám chỉ hành động lên án, chỉ trích một người, thường là phụ nữ, vì hành vi hoặc vẻ ngoài được cho là khêu gợi hoặc lẳng lơ)
noun
Multilingual communication
/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ
noun
Overseas treatment
Điều trị tại nước ngoài
noun
Vietnamese Hogwarts
/ˌviːetnəˈmiːz ˈhɒɡwɔːrts/ Trường Hogwarts Việt Nam (ám chỉ một ngôi trường hoặc cộng đồng tại Việt Nam có đặc điểm tương đồng với trường Hogwarts trong truyện Harry Potter)