Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ngô"

noun
butternut squash soup
/ˈbʌtərnʌt skwɒʃ suːp/

súp bí ngô bơ

noun
vegetable tray at the market
/ˈvɛdʒtəbəl treɪ æt ðə ˈmɑːrkɪt/

mẹt rau củ ngoài chợ

noun
slut shaming
/ˈslʌt ˌʃeɪmɪŋ/

sự miệt thị gái điếm (ám chỉ hành động lên án, chỉ trích một người, thường là phụ nữ, vì hành vi hoặc vẻ ngoài được cho là khêu gợi hoặc lẳng lơ)

noun
foreign players
/ˈfɔːrən ˈpleɪərz/

cầu thủ nước ngoài

noun
Ambulatory treatment
/æmˈbjuləˌtɔri ˈtritmənt/

Điều trị ngoại trú

noun
Outpatient care
/ˈaʊtˌpeɪʃənt ker/

Chăm sóc ngoại trú

noun
linguistic challenge
/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈtʃælɪndʒ/

thách thức ngôn ngữ

noun
language assistance
/ˈlæŋɡwɪdʒ əˈsɪstəns/

hỗ trợ ngôn ngữ

noun
Multilingual communication
/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ

noun
Overseas treatment
/ˌoʊvərˈsiːz ˈtriːtmənt/

Điều trị tại nước ngoài

noun
modern look
/ˈmɒdərn lʊk/

vẻ ngoài hiện đại

noun
Vietnamese Hogwarts
/ˌviːetnəˈmiːz ˈhɒɡwɔːrts/

Trường Hogwarts Việt Nam (ám chỉ một ngôi trường hoặc cộng đồng tại Việt Nam có đặc điểm tương đồng với trường Hogwarts trong truyện Harry Potter)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY