Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nap"

verb
Take a nap in car
/teɪk ə næp ɪn kɑːr/

Ngủ một giấc ngắn trên xe

verb
schedule a nap
/ˈʃɛdjuːl ə næp/

đặt lịch ngủ trưa

verb
Daytime nap
/ˈdeɪtaɪm næp/

Ngủ gật ban ngày

noun
napoleon wrasse
/nəˈpoʊliən ræs/

cá bướm Napoleon

noun
nappa
/ˈnæpə/

vải nappa

noun
sanitary napkin
/ˈsænɪtəri ˈnæpkɪn/

băng vệ sinh

verb
have you taken a nap?
/hæv juː ˈteɪkən ə næp/

Bạn đã chợp mắt chưa?

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY