Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " năng lực"

verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/

xây dựng năng lực nội bộ

noun
Capacity management
/kəˈpæsəti ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý năng lực

noun
workforce enhancement
/ˈwɜːrkfɔːrs ɪnˈhænsmənt/

Nâng cao năng lực nhân sự

verb phrase
Demonstrate competence
/ˈdɛmənˌstreɪt ˈkɒmpɪtəns/

Chứng minh năng lực

noun
Competency Assessment Score
/kɒmpɪtənsi əˈsɛsmənt skɔːr/

Điểm đánh giá năng lực

noun
talent assessment
/ˈtælənt əˈsesmənt/

đánh giá năng lực

noun
Portfolio-based admission
/pɔːrtˈfoʊlioʊ beɪst ædˈmɪʃən/

Xét tuyển bằng hồ sơ năng lực

noun
self-efficacy
/ˌself ɪˈfɪkəsi/

tự tin vào năng lực mình trưởng thành

noun
phrenology
/friːˈnɒlədʒi/

nhân tướng học (một học thuyết pseudo khoa học cho rằng có thể xác định tính cách và năng lực của một người bằng cách nghiên cứu hình dạng hộp sọ của họ)

verb phrase
strengthen capacity
/ˈstrɛŋθən kəˈpæsɪti/

tăng cường năng lực

verb
develop capacity
/dɪˈveləp kəˈpæsɪti/

phát triển năng lực

verb phrase
enhance capacity
/ɪnˈhæns kəˈpæsəti/

Nâng cao năng lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY