verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ xây dựng năng lực nội bộ
noun
workforce enhancement
/ˈwɜːrkfɔːrs ɪnˈhænsmənt/ Nâng cao năng lực nhân sự
noun
Competency Assessment Score
/kɒmpɪtənsi əˈsɛsmənt skɔːr/ Điểm đánh giá năng lực
noun
Portfolio-based admission
/pɔːrtˈfoʊlioʊ beɪst ædˈmɪʃən/ Xét tuyển bằng hồ sơ năng lực
noun
self-efficacy
tự tin vào năng lực mình trưởng thành
noun
phrenology
nhân tướng học (một học thuyết pseudo khoa học cho rằng có thể xác định tính cách và năng lực của một người bằng cách nghiên cứu hình dạng hộp sọ của họ)