We need to strengthen capacity in this area.
Dịch: Chúng ta cần tăng cường năng lực trong lĩnh vực này.
The project aims to strengthen the capacity of local communities.
Dịch: Dự án nhằm mục đích tăng cường năng lực cho cộng đồng địa phương.
xây dựng năng lực
nâng cao năng lực
năng lực
tăng cường
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
hệ sinh thái tiện ích
bảng trượt
hệ thống tàu điện ngầm
Bộ trưởng Bộ Tư pháp
cúc vạn thọ
những người thuộc cộng đồng LGBTQ+
địa hình đồi núi
ngành công nghệ