verb phrase
enhance my life
làm cho cuộc sống của tôi tốt đẹp hơn
verb phrase
improve my well-being
/ɪmˈpruːv maɪ ˈwelˌbiːɪŋ/ cải thiện sức khỏe và tinh thần của tôi
phrase
I am sorry for my exposure
/aɪ æm ˈsɒri fɔːr maɪ ɪkˈspəʊʒər/ Tôi xin lỗi vì sự lộ diện của mình.
phrase
I regret my actions
Tôi hối hận về những hành động của mình
phrase
Thought I was teaching my child resilience
Cứ ngỡ dạy con bản lĩnh