Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " my"

verb
Perform at My Dinh
/pərˈfɔːrm æt miː ˈdɪn/

biểu diễn tại Mỹ Đình

verb
explode at My Dinh
/ɪkˈsploʊd æt maɪ dɪn/

bùng nổ tại Mỹ Đình

noun
Village myth
/ˈvɪlɪdʒ mɪθ/

Truyền thuyết làng

verb phrase
enhance my life
/ɪnˈhæns maɪ laɪf/

làm cho cuộc sống của tôi tốt đẹp hơn

verb phrase
improve my well-being
/ɪmˈpruːv maɪ ˈwelˌbiːɪŋ/

cải thiện sức khỏe và tinh thần của tôi

noun
Rice export to Myanmar

lúa bán sang Myanmar

phrase
I am sorry for my exposure
/aɪ æm ˈsɒri fɔːr maɪ ɪkˈspəʊʒər/

Tôi xin lỗi vì sự lộ diện của mình.

phrase
I regret my actions
/aɪ rɪˈɡret maɪ ˈækʃənz/

Tôi hối hận về những hành động của mình

noun
Miss Do My Linh

Hoa hậu Đỗ Mỹ Linh

phrase
Thought I was teaching my child resilience

Cứ ngỡ dạy con bản lĩnh

noun
trip to America
/trɪp tuː əˈmerɪkə/

chuyến đi sang Mỹ

Noun phrase
Unprecedented mystery
/ʌnˈpresɪdentɪd ˈmɪstəri/

Bí ẩn chưa từng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY