noun
overhead compartment
/ˈoʊvərhɛd kəmˈpɑːrtmənt/ ngăn chứa hành lý trên cao
noun
supply chain visibility
/səˈplaɪ tʃeɪn ˌvɪzɪˈbɪləti/ khả năng hiển thị chuỗi cung ứng
idiom
living paycheck to paycheck
/ˈlɪvɪŋ ˈpeɪˌtʃɛk tuː ˈpeɪˌtʃɛk/ Sống dựa vào đồng lương
phrase
thank you for your wishes
Cảm ơn bạn vì những lời chúc của bạn.