Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mua sắm"

noun
shopping tips
/ˈʃɑːpɪŋ tɪps/

mẹo mua sắm

noun
laptop shopping
/ˈlæptɒp ˈʃɒpɪŋ/

việc mua sắm máy tính xách tay

noun
shopaholic
/ˌʃɒpəˈhɒlɪk/

người nghiện mua sắm

noun phrase
New shopping skills
/njuː ˈʃɒpɪŋ skɪlz/

Kĩ năng mua sắm mới

noun
online shopping website
/ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ ˈwɛbˌsaɪt/

trang web mua sắm

noun
binge buying
/bɪndʒ ˈbaɪɪŋ/

chứng cuồng mua sắm

noun
compulsive buying
/kəmˈpʌlsɪv ˈbaɪɪŋ/

chứng nghiện mua sắm

noun
retail therapy
/ˈriːteɪl ˈθerəpi/

Liệu pháp mua sắm

noun
compulsive shopping
/kəmˈpʌlsɪv ˈʃɒpɪŋ/

chứng nghiện mua sắm

noun
impulsive buying
/ɪmˈpʌlsɪv ˈbaɪɪŋ/

hành vi mua sắm bốc đồng

noun
shopping guide
/ˈʃɒpɪŋ ɡaɪd/

cẩm nang mua sắm

noun
shopping list
/ˈʃɒpɪŋ lɪst/

danh sách mua sắm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY