Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " motivation"

noun
family motivation
/ˈfæməli moʊtɪˈveɪʃən/

động lực gia đình

noun
the motivation
/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/

động lực

verb
lose motivation
/luːz moʊtɪˈveɪʃən/

đánh mất động lực

noun
lack of motivation
/læk əv moʊtɪˈveɪʃən/

thiếu động lực

noun
Long-term motivation
/ˌlɔŋˈtɜːrm moʊtɪˈveɪʃən/

Động lực lâu dài

verb phrase
Turn self-doubt into positive motivation
/tɜːrn self daʊt ˈɪntuː ˈpɑːzətɪv moʊtɪˈveɪʃən/

Biến sự tự ti thành động lực tích cực

noun phrase
Important motivation
/ɪmˈpɔːrtənt moʊtɪˈveɪʃən/

Động lực quan trọng

noun phrase
greatest motivation
/ˌɡreɪtɪst moʊtɪˈveɪʃən/

nguồn động lực lớn nhất

noun
political motivation
/pəˈlɪtɪkəl moʊtɪˈveɪʃən/

động cơ chính trị

noun
team motivation
/tiːm ˌmoʊtɪˈveɪʃən/

động lực nhóm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY