Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " motivation"

noun
entrepreneurial motivation
/ˌɒntrəprəˈnɜːrɪəl məʊtɪˈveɪʃən/

động lực khởi nghiệp

noun
family motivation
/ˈfæməli moʊtɪˈveɪʃən/

động lực gia đình

noun
the motivation
/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/

động lực

verb
lose motivation
/luːz moʊtɪˈveɪʃən/

đánh mất động lực

noun
lack of motivation
/læk əv moʊtɪˈveɪʃən/

thiếu động lực

noun
Long-term motivation
/ˌlɔŋˈtɜːrm moʊtɪˈveɪʃən/

Động lực lâu dài

verb phrase
Turn self-doubt into positive motivation
/tɜːrn self daʊt ˈɪntuː ˈpɑːzətɪv moʊtɪˈveɪʃən/

Biến sự tự ti thành động lực tích cực

noun phrase
Important motivation
/ɪmˈpɔːrtənt moʊtɪˈveɪʃən/

Động lực quan trọng

noun phrase
greatest motivation
/ˌɡreɪtɪst moʊtɪˈveɪʃən/

nguồn động lực lớn nhất

noun
political motivation
/pəˈlɪtɪkəl moʊtɪˈveɪʃən/

động cơ chính trị

noun
team motivation
/tiːm ˌmoʊtɪˈveɪʃən/

động lực nhóm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY