His political motivation is to serve the people.
Dịch: Động cơ chính trị của anh ấy là phục vụ nhân dân.
The candidate's political motivation was questioned by the media.
Dịch: Động cơ chính trị của ứng cử viên bị giới truyền thông đặt câu hỏi.
thúc đẩy chính trị
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Vệ tinh quỹ đạo thấp
Cục tẩy mực
tăng doanh thu, nâng cao nguồn thu
Bún sung tóp mỡ
Sự căng thẳng chính trị
rẽ hướng an toàn
chuyển động của phương tiện
bến hàng hóa