Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mirror"

noun
broken mirror
/ˈbroʊkən ˈmɪrər/

gương vỡ

Idiom
Broken mirror can be mended

Gương vỡ lại lành

idiom
broken mirror mended
/ˈbroʊkən ˈmɪrər ˈmɛndɪd/

gương vỡ đã lành

noun
rearview mirror
/ˈrɪər.vjuː ˌmɪr.ər/

gương chiếu hậu

noun
giant mirror
/ˈdʒaɪənt ˈmɪrər/

Tấm gương khổng lồ

noun
converging mirror
/kənˈvɜːrdʒɪŋ ˈmɪrər/

Gương hội tụ

noun
plane mirror
/pleɪn ˈmɪrər/

gương phẳng

noun
flat mirror
/flæt ˈmɪrər/

gương phẳng

noun
reflecting mirror
/rɪˈflɛktɪŋ ˈmɪrər/

gương phản chiếu

noun
focal mirror
/ˈfoʊ.kəl ˈmɪr.ər/

gương hội tụ

noun
concave mirror
/kɒnˈkeɪv ˈmɪrər/

gương hội tụ

noun
bulging mirror
/ˈbʌldʒɪŋ ˈmɪrər/

Gương phồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY