The reflecting mirror showed her true beauty.
Dịch: Gương phản chiếu cho thấy vẻ đẹp thật của cô.
He used a reflecting mirror to focus the sunlight.
Dịch: Anh ta đã dùng gương phản chiếu để tập trung ánh sáng mặt trời.
bề mặt phản chiếu
gương
sự phản chiếu
phản chiếu
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
không nhượng bộ, kiên quyết
tình cảm cộng đồng ủy mị
cải thiện quản trị
Vi sinh vật chỉ định
Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
Mục tiêu thương mại
Tay cầm vòi nước
rục rịch ra mắt