Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " merchandise"

noun phrase
shoddy merchandise
/ˈʃɒdi ˈmɜːrtʃəndaɪz/

hàng hóa kém chất lượng

noun
Closeout merchandise
/ˈkloʊzˌaʊt ˈmɜːrtʃəndaɪs/

Hàng thanh lý

noun
promotional merchandise
/prəˈmoʊʃənəl ˈmɜːrtʃəndaɪs/

Hàng hóa khuyến mãi

noun
faulty merchandise
/ˈfɔːlti ˈmɜːrtʃəndaɪs/

hàng hóa bị lỗi

noun
damaged merchandise
/ˈdæmɪd ˈmɜːrtʃəndaɪs/

hàng hóa bị hư hỏng

noun
labeled merchandise
/ˈleɪbld ˈmɜːrʧəndaɪs/

hàng hóa được gán nhãn

noun
branded merchandise
/ˈbrændɪd ˈmɜːrʧəndaɪs/

hàng hóa có thương hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY