Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " meal"

noun
delicious meal
/dɪˈlɪʃəs miːl/

bữa ăn ngon

noun phrase
choosing a meal
/ˈtʃuːzɪŋ ə miːl/

việc chọn bữa ăn

noun
smart meal
/smɑːrt miːl/

bữa ăn thông minh

noun
traditional meal
/trəˈdɪʃənl miːl/

Bữa ăn truyền thống

noun
home-style meal
/hoʊm-staɪl miːl/

Bữa ăn kiểu gia đình

verb
fancy meals and drinks

ăn uống xỉn xò

noun
airline meals
/ˈeərlɑɪn miːlz/

Suất ăn trên máy bay

noun
airline meal
/ˈeəˌlaɪn miːl/

Suất ăn hàng không

noun phrase
delicious meals
/dɪˈlɪʃəs miːlz/

những bữa ăn ngon

noun
sumptuous meal
/ˈsʌmptʃuəs miːl/

Phong phú mâm cơm

noun
celebratory meal
/sɛlɪˈbreɪtəri miːl/

Bữa ăn mừng

noun
rich meal
/rɪtʃ miːl/

Bữa ăn thịnh soạn, giàu chất dinh dưỡng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY