Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " meal"

noun
celebratory meal
/sɛlɪˈbreɪtəri miːl/

Bữa ăn mừng

noun
rich meal
/rɪtʃ miːl/

Bữa ăn thịnh soạn, giàu chất dinh dưỡng

verb
Tidy up after the meal
/ˈtaɪdi ʌp ˈɑːftər ðə miːl/

Cơm nước dọn dẹp

noun phrase
preferred meals
/prɪˈfɜːrd miːlz/

các bữa ăn ưa thích

phrase
Enjoy a good meal
/ɪnˈdʒɔɪ ə ɡʊd miːl/

Ăn ngon lành hơn

noun
Full-course meal
/fʊl kɔːrs miːl/

Bữa cơm đủ món

noun
ready meal
/ˈredi miːl/

bữa ăn sẵn

verb
have three meals a day
/hæv θriː miːlz ə deɪ/

ăn cơm đủ 3 bữa

noun
Pre-cooked meal
/priːˈkʊkt miːl/

Bữa ăn nấu sẵn

noun
communal meal
/kəˈmjuːnəl miːl/

bữa ăn chung

noun
shared meal
/ʃeərd miːl/

Bữa ăn chung

noun
Vegetarian meal
/ˌvedʒəˈteəriən miːl/

Bữa ăn chay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY