We had a celebratory meal after winning the competition.
Dịch: Chúng tôi đã có một bữa ăn mừng sau khi thắng cuộc thi.
The celebratory meal was held at a fancy restaurant.
Dịch: Bữa ăn mừng được tổ chức tại một nhà hàng sang trọng.
Bữa tối lễ hội
Bữa tiệc ăn mừng
ăn mừng
lễ kỷ niệm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Đất trống
bản sắc vùng cao
sự thay đổi chính sách
Người lãnh đạo
tự nguyện
sự đồng sáng tạo
luật hàng hải
rác vũ trụ