Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " may"

noun
Token of good fortune
/ˈtoʊkən əv ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

Vật may mắn

noun
fortunate one
/ˈfɔːrtʃənət wʌn/

người may mắn

verb
encounter good fortune
/ɪnˈkaʊntər ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

gặp may mắn, gặp vận may

noun
inauspicious energy
/ˌɪnɔːˈspɪʃəs ˈenərdʒi/

năng lượng xấu, năng lượng không may

noun
Auspiciousness
/ɔːˈspɪʃəsnəs/

Sự tốt lành, sự may mắn

noun
Tremendous luck
/trəˈmendəs lʌk/

Vận may lớn

verb
wait for good luck

chờ cầu may

noun
fluctuation of luck
/ˌflʌktʃuˈeɪʃən əv lʌk/

sự thăng trầm của vận may

noun
lucky revival
/ˈlʌki rɪˈvaɪvəl/

vận may hồi sinh

verb phrase
Building fortune
/ˈbɪldɪŋ ˈfɔːrtʃən/

Xây dựng vận may, tạo dựng cơ đồ

noun
lucky future
/ˈlʌki ˈfjuːtʃər/

tương lai may mắn

adjective
hapless
/ˈhæpləs/

rủi ro, không may

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY