Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " matter"

noun
office matters
/ˈɔːfɪs ˈmætərz/

chuyện công sở

noun phrase
cooking matters
/ˈkʊkɪŋ ˈmætərz/

gém lại chuyện nấu

noun phrase
company matters
/ˈkʌmpəni ˈmætərz/

các vấn đề của công ty

noun
internal matters
/ɪnˈtɜːrnl ˈmætərz/

vấn đề nội bộ

phrase
I also matter
/aɪ ˈɔːlsoʊ ˈmætər/

tôi cũng quan trọng

noun phrase
several matters
/ˈsɛvərəl ˈmætərz/

một vài vấn đề

noun
the heart of the matter
/ðə hɑːrt ʌv ðə ˈmætər/

bản chất vấn đề

noun
white matter
/ˈwaɪt ˈmætər/

chất trắng

noun phrase
work matters
/wɜːrk ˈmætərz/

chuyện công việc

noun
civil matter
/ˈsɪvəl ˈmætər/

vấn đề dân sự

verb
Involve in the matter
/ɪnˈvɒlvmənt/

tham gia vụ việc

Noun
Serious matter
/ˈsɪəriəs ˈmætər/

Sự việc nghiêm trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY