Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " marketing"

noun
Fraudulent marketing
/ˈfrɔːdjələnt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị gian lận

noun
marketing cost
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kɔːst/

chi phí marketing

noun
marketing job
/ˈmɑːrkɪtɪŋ dʒɑːb/

công việc marketing

noun
Marketing tool
/ˈmɑːrkɪtɪŋ tuːl/

Công cụ marketing

noun
Real estate marketing
/ˈriːəl ɪˈsteɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị bất động sản

noun
marketing tactics
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈtæktɪks/

chiến thuật marketing

noun
Referral marketing
/rɪˈfɜːrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị giới thiệu

noun
guerrilla marketing
/ɡəˈrɪlə ˈmɑːrkɪtɪŋ/

tiếp thị du kích

noun
Unethical marketing
/ʌnˈɛθɪkəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị phi đạo đức

noun
deceptive marketing
/dɪˈseptɪv ˈmɑːrkɪtɪŋ/

tiếp thị lừa đảo

noun
misleading marketing
/ˌmɪsˈliːdɪŋ ˈmɑːrkɪtɪŋ/

tiếp thị gây hiểu lầm

noun
marketing effectiveness
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả marketing

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY