Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " marker"

noun
Oil-based marker
/ɔɪl beɪst ˈmɑːrkər/

Bút lông dầu

noun
cognitive markers
/ˈkɒɡnətɪv ˈmɑːrkərz/

các dấu hiệu nhận thức

noun
indelible marker
/ɪnˈdɛl.ɪ.bəl ˈmɑːr.kər/

bút đánh dấu không phai mờ

noun
traffic marker
/ˈtræfɪk ˈmɑːrkər/

Dấu hiệu báo hiệu giao thông

noun
permanent marker
/ˈpɜːrmənənt ˈmɑːrkər/

bút đánh dấu vĩnh viễn

noun
time marker
/taɪm ˈmɑːrkər/

dấu thời gian

noun
grave marker
/ɡreɪv ˈmɑːrkər/

Bảng hiệu mộ

noun
text marker
/tɛkst ˈmɑːrkər/

bút đánh dấu

noun
road marker
/roʊd ˈmɑrkər/

dấu hiệu đường bộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY