Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mặt hàng"

noun
Oil commodities
/ɔɪl kəˈmɒdɪtiz/

Các mặt hàng dầu

noun
Regular items
/ˈreɡjələr ˈaɪtəmz/

Các mặt hàng thông thường

noun
annual gathering
/ˈæn.ju.əl ˈɡæð.ər.ɪŋ/

cuộc họp mặt hàng năm

noun
disposable items
/dɪsˈpoʊzəbl aɪtəmz/

Các mặt hàng dùng một lần

noun phrase
vintage items
/ˈvɪntɪdʒ aɪtəmz/

Các mặt hàng cổ điển, có giá trị hoặc phong cách từ quá khứ, thường được sưu tầm hoặc bán để thể hiện phong cách hoài cổ.

noun
item specification
/ˈaɪtəm ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

đặc điểm mặt hàng

noun
item cost
/ˈaɪtəm kɔst/

chi phí mặt hàng

noun
non-commercial items
/nɒn-kəˈmɜrʃəl ˈaɪtəmz/

Các mặt hàng phi thương mại

noun
faulty items
/ˈfɔːlti ˈaɪtəmz/

Các mặt hàng bị lỗi

noun
sale items
/seɪl ˈaɪtəmz/

các mặt hàng giảm giá

noun
discounted items
/dɪsˈkaʊntɪd ˈaɪtəmz/

Các mặt hàng được giảm giá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY