noun
Regular items
Các mặt hàng thông thường
noun
disposable items
Các mặt hàng dùng một lần
noun phrase
vintage items
Các mặt hàng cổ điển, có giá trị hoặc phong cách từ quá khứ, thường được sưu tầm hoặc bán để thể hiện phong cách hoài cổ.
noun
non-commercial items
Các mặt hàng phi thương mại
noun
discounted items
Các mặt hàng được giảm giá